Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hổn hển
hỗn
hỗn chiến
hỗn độn
hỗn hào
hỗn hống
hỗn hợp
hỗn láo
hỗn loạn
hỗn mang
hỗn nguyên
hỗn quân hỗn quan
hỗn tạp
hỗn thực
hỗn xược
hộn
hông
hong
hong hóng
hồng
hòng
hồng bạch
hồng bì
hồng cầu
hồng đào
hồng điều
hồng hào
hồng hộc
hồng hồng
hồng huyết cầu
hổn hển
Panting
Chạy một lúc thở hổn hển
:
To be panting after running a long distance
Hổn ha hổn hển (láy, ý tăng)
: