Bàn phím:
Từ điển:
 
whistle /'wisl/

danh từ

  • sự huýt sáo; sự huýt còi; sự thổi còi; tiếng huýt gió; tiếng còi
  • tiếng hót (chim); tiếng rít (gió); tiếng réo (đạn)
  • tiếng còi hiệu
  • cái còi
  • (thông tục) cổ, cuống họng

nội động từ

  • huýt sáo; huýt còi, thổi còi
  • hót (chim); rít (gió); réo (đạn)

ngoại động từ

  • huýt sáo; huýt gió gọi
    • to whistle a song: huýt sáo một bài hát
    • to whistle a dog: huýt gió gọi chó

Idioms

  1. to whistle for
    • huýt gió để gọi
  2. to whistle past
    • vèo qua (đạn)
  3. to shistle someone down the wind
    • bỏ ri người nào
  4. you can whistle for it
    • thôi không mong gì được đâu