nevne v. (nevn|er, -te, -t)
1. Nói, nêu lên, viện dẫn, viện chứng, dẫn chứng, trích dẫn. - Hun nevnte at hun skulle komme.
2. Kêu tên, gọi tên, hô tên, chỉ tên, xướng danh. - Det er best å nevne en ting ved dens rette navn.