Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
blue-water school
blue whale
bluebeard
bluebell
blueberry
bluebird
bluebonnet
bluebottle
bluejacket
bluely
blueness
blueprint
blues
bluesman
bluestocking
bluesy
bluet
bluetongue
bluey
bluff
bluffable
bluffer
bluffly
bluffness
bluing
bluish
bluishness
blunder
blunderbuss
blunderer
blue-water school
/'blu:,wɔtə'sku:l/
danh từ
môn phái hải quân thuần tuý (môn phái các nhà chiến lược chủ trương chỉ cần có hải quân mạnh là bảo vệ được nước mình)