Bàn phím:
Từ điển:
 
whirl /w :l/

danh từ

  • sự xoay tít, sư xoáy, sự quay lộn
  • gió cuốn, gió lốc
    • a whirl of dust: làn bụi cuốn
  • (nghĩa bóng) sự hoạt động quay cuồng
    • the whirl of modern life in a city: sự hoạt động quay cuồng của cuộc sống hiện đại trong một thành phố

Idioms

  1. to be in a whirl
    • quay cuồng (đầu óc)
  2. to give something a whirl
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thử một vật gì, đưa một vật gì ra thử

nội động từ

  • xoay tít, xoáy, quay lộn
  • lao đi, chạy nhanh như gió
  • quay cuồng (đầu óc); chóng mặt

ngoại động từ

  • làm cho xoay tít, làm xoáy, làm quay lộn
  • cuốn đi

Idioms

  1. to whirl along
    • lao đi, cuốn đi, chạy nhanh như gió
  2. to whirl down
    • xoáy cuộn rồi ri xuống
whirl
  • chuyển động xoáy