Bàn phím:
Từ điển:
 
whip hand /'wip'h nd/

danh từ

  • tay cầm roi, tay phi (của người đánh xe ngựa)
  • (nghĩa bóng) tay trên, phần hn
    • to have the whip_hand of someone: kiểm soát ai, khống chế được ai