Bàn phím:
Từ điển:
 
while /wail/

danh từ

  • lúc, chốc, lát
    • after a while: một lát sau
    • a long while: một lúc lâu, một thời gian dài
    • in a little while: ngay
    • for a long while past: từ lâu
    • all the while: suốt thời gian
    • between whiles: giữa lúc đó
    • for a while: một lúc
    • the while: trong lúc đó, trong khi
    • once in a while: thỉnh thong, đôi khi

Idioms

  1. to be worth [one's] while
    • bõ công, đáng làm

ngoại động từ

  • to while away l ng phí, làm mất, để trôi qua; giết (thì giờ)
    • to while away the time: để thì giờ trôi qua; giết thì giờ

liên từ ((cũng) whilst)

  • trong lúc, trong khi, đang khi, đang lúc
    • while at school, he worked very hard: khi còn ở trường anh ta học tập rất chăm chỉ
  • chừng nào còn, còn
    • while there is life, there is hope: còn sống thì còn hy vọng; còn nước còn tát
  • còn, trong khi mà, mà
    • the hat is red, while the shoes are black: mũ thì đỏ mà giày thì lại đen