Bàn phím:
Từ điển:
 
whiff /wif/

danh từ

  • (động vật học) cá bn

danh từ

  • luồng, hi
    • a whiff of air (smoke, wind): một luồng không khí (khói, gió)
    • he took up his pipe to have a few whiffs: anh ta cầm cái điếu lên để hút một vài hi
  • (hàng hi) xuồng nhẹ
  • (thông tục) điếu xì gà nhỏ

động từ

  • phát ra từng luồng nhẹ, thổi nhẹ
  • to ra một mùi nhẹ