Bàn phím:
Từ điển:
 
wheeze /wi:z/

danh từ

  • (y học) sự thở khò khè
  • (sân khấu), (từ lóng) câu chuyện pha trò (đệm giữa các tiết mục)
  • (từ lóng) khoé riêng, cách riêng; kế, mưu

nội động từ

  • (y học) thở khò khè
  • kêu vu vu, kêu vo vo
    • the organ is wheezing: chiếc đàn ống kêu vu vu

ngoại động từ

  • to wheeze out nói khò khè