Bàn phím:
Từ điển:
 
débiteur

danh từ giống đực

  • thợ xẻ (gỗ...)

danh từ giống đực (giống cái débiteuse)

  • nhân viên dẫn khách đi trả tiền (trong cửa hàng)
  • (từ cũ nghĩa cũ, nghĩa xấu) người tung ra
    • Débiteur de cancans: người tung ra những lời đồn đại ác hiểm

danh từ giống đực (giống cái débitrice)

  • khách nợ, con nợ
  • người chịu ơn

phản nghĩa

=Créancier, créditeur, prêteur

tính từ

  • (kế toán) nợ
    • Compte débiteur: tài khoản nợ