Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
wheelchair
wheeled
wheeler
wheeler-dealer
wheelie
wheeling
wheelman
wheelsman
wheelwright
wheen
wheeze
wheezing
wheezy
whelk
whelm
whelp
when
whence
whencesoever
whene'er
whenever
whenso
whensoever
where
where-about
whereabouts
whereas
whereat
whereby
where'er
wheelchair
danh từ
xe lăn (ghế tựa có bánh xe, trong đó ai không thể đi có thể tự di chuyển hoặc được đẩy đi; nhất là người tàn tật)