Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
wheel-horse
wheel-house
wheel-mounted
wheel-rope
wheel-track
wheel-train
wheel-window
wheel-work
wheelbarrow
wheelbase
wheelchair
wheeled
wheeler
wheeler-dealer
wheelie
wheeling
wheelman
wheelsman
wheelwright
wheen
wheeze
wheezing
wheezy
whelk
whelm
whelp
when
whence
whencesoever
whene'er
wheel-horse
/'wi:lh :s/
danh từ
ngựa buộc gần bánh xe (trong một cỗ xe)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người chăm làm, người chăm học, người cần cù