Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
whang
wharf
wharfage
wharfinger
Wharton model
wharves
what
whate'er
whatever
whatnot
whatsoe'er
whatsoever
wheat
wheat-bread
wheat germ
wheatcake
wheatear
wheaten
wheatmeal
wheedle
wheedler
wheel
wheel arm
wheel-base
wheel-chair
wheel-horse
wheel-house
wheel-mounted
wheel-rope
wheel-track
whang
/w /
danh từ
tiếng đập; tiến đôm đốp; tiếng kêu vang
(Ê-cốt) miếng lớn, khoanh lớn
ngoại động từ
đánh, đập mạnh, đánh đôm đốp
nội động từ
kêu đôm đốp; vang lên, kêu vang (trống, mõ...)