Bàn phím:
Từ điển:
 
débile

tính từ

  • yếu, suy yếu
    • Enfant débile: đứa trẻ suy yếu
    • raison débile: lý lẽ yếu

phản nghĩa

=Fort, vigoureux

danh từ

  • (y học) người thôn (cũng débile mental)