Bàn phím:
Từ điển:
 
well-formed

tính từ

  • (logich; ngôn ngữ) đúng; đúng đắn; chính xác
  • (ngôn ngữ) đúng ngữ pháp; được đánh dấu
    • well-formed sentence: câu được đánh dấu, câu đúng ngữ pháp