Bàn phím:
Từ điển:
 
débauche
  • sự trụy lạc, sự bê tha
    • Vie de débauche: cuộc sống trụy lạc
  • sự quá lạm, sự quá nhiều
    • Une débauche de conleurs: sự quá lạm màu sắc
    • Une débauche de balcons: tình trạng quá nhiều ban công

phản nghĩa

=Frugalité, sobriété. Austérité, chasteté, décence, retenue, vertu. Moderation