Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hôm sớm
hôm xưa
hòm
hòm hòm
hỏm
hõm
hóm
hóm hỉnh
hôn
hôn ám
hôn hít
hon hỏn
hôn lễ
hôn mê
hôn nhân
hôn phối
hôn quân
hôn thú
hôn thư
hôn ước
hồn
hòn
hòn bi
hòn dái
hòn đạn
hồn ha hổn hển
hồn hậu
hồn nhiên
hồn phách
hồn thơ
hôm sớm
(cũng nói hôm mai) Morning and evening
Hôm sớm chăm sóc cha mẹ già
:
To look after one's old parents morning and evening