Bàn phím:
Từ điển:
 
Welfare state
  • (Econ) Nhà nước phúc lợi.
welfare state

danh từ

  • (the Welfare State) hệ thống phúc lợi xã hội (hệ thống đảm bảo phúc lợi cho công dân bằng các phương tiện dịch vụ xã hội do nhà nước cung cấp; lương hưu, phụ cấp gia đình, chăm sóc y tế miễn phí )