Bàn phím:
Từ điển:
 
weld /weld/

danh từ

  • (kỹ thuật) mối hàn

ngoại động từ

  • (kỹ thuật) hàn
    • to weld a boiler: hàn một nồi hi
  • (nghĩa bóng) gắn chặt, cố kết
    • arguments closely welded: những lý lẽ gắn bó với nhau

nội động từ

  • (kỹ thuật) chịu hàn, hàn
    • brass welds with difficulty: đồng khó hàn