Bàn phím:
Từ điển:
 
weird /wi d/

danh từ

  • số phận, số mệnh

tính từ

  • (thuộc) số phận, (thuộc) số mệnh
  • siêu tự nhiên, phi thường
  • (thông tục) kỳ quặc, kỳ dị, khó hiểu
    • weird hats: những cái mũ kỳ quặc