Bàn phím:
Từ điển:
 
débarrer

ngoại động từ

  • bỏ then cài (cửa...)
  • gột vệt sọc (ở vải)
  • (luật học, (pháp lý); từ cũ nghĩa cũ) xóa bỏ ý kiến dị đồng (của hai quan tòa...)