Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hom hem
hom hỏm
hôm kia
hôm kìa
hôm mai
hôm nay
hôm này
hôm nọ
hôm qua
hôm sau
hôm sớm
hôm xưa
hòm
hòm hòm
hỏm
hõm
hóm
hóm hỉnh
hôn
hôn ám
hôn hít
hon hỏn
hôn lễ
hôn mê
hôn nhân
hôn phối
hôn quân
hôn thú
hôn thư
hôn ước
hom hem
Wasted, decrepit
Đau ốm lâu ngày mặt mũi hom hem
:
To have a wasted face after a long illness
Cụ già hom hem
:
A decrepit old man