Bàn phím:
Từ điển:
 
bludge

nội động từ

  • (từ úc, (thông tục)) trốn tránh công việc, nhiệm vụ
  • trút lên người khác, bắt người khác gánh chịu
  • xoáy; nẫng

danh từ

  • công việc đễ dàng, thời gian rãnh rỗi