Bàn phím:
Từ điển:
 
web /web/

danh từ

  • vi dệt; tấm vi
  • súc giấy, cuộn giấy lớn
    • web paper: giấy súc (chưa cắt ra từng tờ)
  • (động vật học) mạng
    • spider's web: mạng nhện
  • (động vật học) t (lông chim)
  • (động vật học) màng da (ở chân vịt...)
  • (kiến trúc) thân (thanh rầm)
  • (kỹ thuật) đĩa (bánh xe), mỏ (chìa khoá); lưỡi (cưa); thân (của thanh ray)

Idioms

  1. a web of lies
    • một mớ chuyện dối trá
  2. the web of life
    • cuộc đời; số phận con người
web
  • lưới
  • w. of curver lưới các đường cong