Bàn phím:
Từ điển:
 
wean /wi:n/

ngoại động từ

  • thôi cho bú, cai sữa
  • làm cho bỏ, làm cho dứt bỏ
    • to wean someone from his bad habits: làm cho người nào dứt bỏ những thói quen xấu