Bàn phím:
Từ điển:
 
weal /wi:l/

danh từ

  • hạnh phúc, cảnh sung sướng
    • general weal: hạnh phúc chung
    • in weal or woe: dù sung sướng hay khổ sở, dù trong hoàn cảnh nào

danh từ

  • lằn roi ((cũng) welt)

ngoại động từ

  • quất, vụt ((cũng) welt)