Bàn phím:
Từ điển:
 

negl s.m. (negl|en, -er, -ene)

Móng (tay, chân).
- å klippe neglene
- en hard negl
Người bướng bỉnh, cứng đầu.
- neglebiting s.fm. Sự cắn móng tay.
- neglefil s.fm. Cái dũa móng tay.
- neglelakk s.mn. Nước sơn móng tay.
- neglerot s.fm. Chân móng tay, chỗ móng tay giáp với thịt.