Bàn phím:
Từ điển:
 
déballage

danh từ giống đực

  • sự tháo kiện hàng
  • sự bày hàng
  • quầy bán rẻ lưu động
  • (nghĩa bóng, thân mật) sự trút tâm sự
  • (thông tục) sự cởi đồ trang sức (phụ nữ)
    • être volé au déballage: (thông tục) thất vọng trước sự thật (về nhan sắc một phụ nữ khi bỏ đồ trang sức)

phản nghĩa

=Emballage