Bàn phím:
Từ điển:
 
wax /wæks/

danh từ

  • sáp ong ((cũng) beeswax)
  • chất sáp
    • vegetable wax: sáp thực vật
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đĩa hát

Idioms

  1. like wax in someone's hands
    • bị ai sai khiến, cho tròn được tròn bắt méo phải méo

ngoại động từ

  • đánh sáp, đánh bóng bằng sáp, bôi sáp, vuốt sáp
    • to wax a table: đánh bóng bàn bằng sáp
    • to wax a thread: vuốt sáp một sợi chỉ

nội động từ

  • tròn dần (trăng)
    • the moon waxes and wanes: mặt trăng khi tròn khi khuyết
  • (từ cổ,nghĩa cổ) trở nên
    • to wax merry: trở nên vui vẻ
    • to wax indignant: nổi cơn phẫn nộ

danh từ

  • (từ lóng) cơn giận
    • to be in a wax: đang nổi giận
    • to get in a wax: nổi giận
    • to put someone in a wax: làm cho ai nổi giận