Bàn phím:
Từ điển:
 
wawl

danh từ

  • (phương ngữ) tiếng rú, tiếng gầm, tiếng gào; tiếng la, tiếng thét, tiếng la ó

nội động từ

  • (phương ngữ) rú; gầm; gào; la; thét; la ó