Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
wavering
wavery
waveson
wavily
waviness
wavy
wawl
wax
wax candle
wax-chandler
wax doll
wax-end
wax-light
wax-palm
wax-paper
wax-tree
waxcloth
waxed
waxen
waxwork
waxy
waxy-flowered
waxy-fruited
waxy-leaved
waxy-seeded
-way
way
way-bill
way-leave
way-station
wavering
/'weivəriɳ/
tính từ
rung rinh, chập chờn (ngọn lửa); rung rung (giọng nói)
(quân sự) nao núng, núng thế
(nghĩa bóng) lung lay, do dự, lưỡng lự; dao động