Bàn phím:
Từ điển:
 
débagouler

ngoại động từ

  • (thông tục) phun ra, tuôn ra
    • Débagouler des sottises: tuôn ra những điều tầm bậy

nội động từ

  • (từ cũ nghĩa cũ, thông tục) nôn mửa