Bàn phím:
Từ điển:
 
débâcle

danh từ giống cái

  • sự tan băng
  • sự tan vỡ, sự tán loạn
    • La retraite s'acheva en débâcle: cuộc rút quân cuối cùng thành chạy tán loạn

phản nghĩa

=Embrâcle