Bàn phím:
Từ điển:
 
waterworks /'wɔ:təwə:ks/

danh từ số nhiều

  • hệ thống cung cấp nước
  • vòi phun nước (ở công viên...)

Idioms

  1. to turn on the waterworks
    • (từ lóng) khóc