Bàn phím:
Từ điển:
 

negativ a. (negativ|t, -e)

Không, không có. Chối, từ chối, không nhận, phủ nhận, phủ định.
- Han ga oss et negativt svar.

- å stille seg negativt til noe
- Tuberkulinprøven ga negativt resultat.
Sự thử nghiệm lao cho kết quả không bị nhiễm.
- et negativt tall Số âm.