Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
blow-out
blow-up
blow up
blowback
blower
blowfly
blowgun
blowhard
blowhole
blowing-up
blowlamp
blown
blowpipe
blowtorch
blowtube
blowy
blowzed
blowzily
blowziness
blowzy
blub
blubber
blubberer
blubberingly
blubbery
bluchers
bludge
bludgeon
bludgeoneer
bludgeoner
blow-out
/'blou'aut/
danh từ
sự nổ lốp xe; sự bật hơi
(điện học) cái triệt tia điện; sự nổ cầu chì
(từ lóng) bữa chén thừa mứa
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cơn giận điên lên; sự phẫn nộ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) biến cố lớn