Bàn phím:
Từ điển:
 
davantage

phó từ

  • hơn, thêm, hơn nữa
    • Je n'en sais pas davantage: tôi biết gì hơn nữa về việc đó
  • lâu hơn nữa
    • Ne restez pas danvantage: chớ ở lại lâu hơn nữa
  • (từ cũ, nghĩa cũ) nhất
    • Les endroits où l'auteur se complait davantage: những chỗ mà tác giả thích nhất
    • davantage que: hơn

phản nghĩa

=Moins