Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
blouse
blouson
blow
blow-by-blow
blow-dry
blow-off
blow-out
blow-up
blow up
blowback
blower
blowfly
blowgun
blowhard
blowhole
blowing-up
blowlamp
blown
blowpipe
blowtorch
blowtube
blowy
blowzed
blowzily
blowziness
blowzy
blub
blubber
blubberer
blubberingly
blouse
/blauz/
danh từ
áo cánh (đàn bà, trẻ con)
áo choàng, áo bờ-lu (mặc khi làm việc)