Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
blotch
blotched
blotchily
blotchiness
blotchy
blotter
blotting-paper
blotto
blouse
blouson
blow
blow-by-blow
blow-dry
blow-off
blow-out
blow-up
blow up
blowback
blower
blowfly
blowgun
blowhard
blowhole
blowing-up
blowlamp
blown
blowpipe
blowtorch
blowtube
blowy
blotch
/blɔtʃ/
danh từ
nhọt sưng tấy, chỗ sưng tấy (trên da)
vết (mực, sơn...)
(từ lóng) giấy thấm
ngoại động từ
làm bẩn, bôi bẩn