Bàn phím:
Từ điển:
 
datif

danh từ giống đực

  • (ngôn ngữ học) tặng cách

tính từ

  • (luật học, pháp lý) được chỉ định (không phải do luật pháp quy định)
    • Tuteur datif: người làm giám hộ chỉ định