Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
datif
dation
datte
dattier
datura
daube
dauber
daubeur
daubière
dauphin
dauphinelle
dauphinois
daurade
davantage
davier
déambulation
déambulatoire
déambuler
débâcle
débâcler
débagouler
débâillonner
déballage
déballer
débalourder
débandade
débander
débaptiser
débarbouillage
débarbouiller
datif
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) tặng cách
tính từ
(luật học, pháp lý) được chỉ định (không phải do luật pháp quy định)
Tuteur datif
:
người làm giám hộ chỉ định