|
dater
ngoại động từ
- ghi ngày tháng vào
- Dater une lettre: ghi ngày tháng vào bức thư
nội động từ
- bắt đầu có
- Sa haine date de loin: mối căm thù của hắn bắt đầu có từ lâu
- cũ rồi
- C'est une robe qui date: đó là một chiếc áo dài cũ rồi
- đáng ghi nhớ
- Evénement qui date dans l'histoire: sự việc đáng ghi nhớ trong lịch sử
- à dater de: kể từ, bắt đầu từ
|