|
date
danh từ giống cái
- ngày tháng
- thời, thời gian
- Une connaissance de fraîche date: một người mới quen (thời gian) gần đây
- être le premier en date: được quyền ưu tiên vì là người trước tiên
- faire date: đáng ghi nhớ
- prendre date: ấn định thời gian gặp nhau
đồng âm
=Datte
|