Bàn phím:
Từ điển:
 
bloom /blu:m/

danh từ

  • hoa
  • sự ra hoa
    • in bloom: đang ra hoa
  • (nghĩa bóng) tuổi thanh xuân; thời kỳ rực rỡ, thời kỳ tươi đẹp nhất
    • in the full bloom of youth: trong lúc tuổi thanh xuân tươi đẹp nhất
  • phấn (ở vỏ quả)
  • sắc hồng hào khoẻ mạnh; vẻ tươi
    • to take the bloom off: làm mất tươi

nội động từ

  • có hoa, ra hoa, nở hoa
  • (nghĩa bóng) ở thời kỳ rực rỡ, ở thời kỳ tươi đẹp nhất

danh từ

  • (kỹ thuật) thỏi đúc (sắt thép)

ngoại động từ

  • (kỹ thuật) đúc (sắt thép) thành thỏi