Bàn phím:
Từ điển:
 
washy /'wɔʃi/

tính từ

  • loãng, nhạt, vô vị
    • washy soup: cháo loãng
    • washy food: thức ăn nhạt
    • washy wine: rượu nhạt
  • nhạt, bạc thếch (màu sắc)
    • a washy colour: màu bạc thếch
  • không mặn mà, nhạt nhẽo; lòng thòng
    • a washy style: văn lòng thòng nhạt nhẽo