Bàn phím:
Từ điển:
 
warn /wɔ:n/

ngoại động từ

  • báo cho biết
    • to warn someone of a danger: báo cho người nào biết trước một sự nguy hiểm
    • to warn the police: báo công an
  • cảnh cáo, răn
    • to warn somebody against something: cảnh cáo ai không được làm điều gì
warn
  • báo trước lưu ý