Bàn phím:
Từ điển:
 
darder

ngoại động từ

  • phóng lao tới
    • Darder une baleine: phóng lao một con cá ông
  • phóng ra, chĩa ra, rọi ra
    • Darder une flèche: phóng một mũi tên
    • Le soleil darde ses rayons brulants: mặt trời rọi ra những tia nóng bỏng
    • L'arbuste qui darde ses épines: cây chĩa gai ra