Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hổi
hỏi
hỏi bài
hỏi cung
hỏi dò
hỏi dồn
hỏi gạn
hỏi han
hỏi nhỏ
hỏi thăm
hỏi thi
hỏi tiền
hỏi tội
hỏi vặn
hỏi vợ
hói
hối
hối cải
hối đoái
hối hả
hối hận
hối lộ
hối phiếu
hối quá
hối tiếc
hội
hội ẩm
hội chẩn
hội chợ
hội chứng
hổi
Steaming [hot]
Bát phổ còn nóng hổi
:
A steaming hot bowl of noodle soup
Hôi hổi (láy)
Còn nóng hôi hổi
:
To be still steaming hot