Bàn phím:
Từ điển:
 
dard

danh từ giống đực

  • cái lao, cái thương
  • lưỡi rắn
  • (động vật học) ngòi nọc
  • nhánh quả ngắn (của lê, táo)
  • (kiến trúc) trang trí hình mũi lao
  • (thực vật học) nhụy (hoa)
  • (nghĩa bóng) nét châm chọc, lời châm chọc thâm độc