Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dard
darder
dariole
darique
darne
darse
dartois
dartre
dartreux
dartrose
darwinien
darwinisme
darwiniste
dasyure
datable
datage
dataire
datation
date
dater
daterie
dateur
datif
dation
datte
dattier
datura
daube
dauber
daubeur
dard
danh từ giống đực
cái lao, cái thương
lưỡi rắn
(động vật học) ngòi nọc
nhánh quả ngắn (của lê, táo)
(kiến trúc) trang trí hình mũi lao
(thực vật học) nhụy (hoa)
(nghĩa bóng) nét châm chọc, lời châm chọc thâm độc