Bàn phím:
Từ điển:
 
wallop /'wɔləp/

danh từ

  • (từ lóng) cái quất, cái vụt mạnh; trận đòn đau
  • rượu bia

ngoại động từ

  • (từ lóng) quất mạnh, vụt đau, đánh đau