Bàn phím:
Từ điển:
 
dansant

tính từ

  • đang nhảy múa
    • Jeunes filles dansantes: thiếu nữ đang nhảy múa
  • có nhảy múa, có khiêu vũ
    • Une soirée dansante: dạ hội khiêu vũ
  • để nhảy, để khiêu vũ
    • Air dansant: điệu nhạc để nhảy